Tên sản phẩm |
Máy in laser Canon 6018w |
Loại máy |
In laser trắng đen |
Chức năng máy |
Chuyên in |
Khổ in |
Tối đa A4 |
In 2 mặt tự động |
Không có – Thủ công |
Chức năng In
|
Tốc độ in |
Khổ A4 : Lên đến 18 trang/phút (Độ dày 60 g/m² – 89 g/m²) |
Khổ Letter : 19 trang/phút |
Độ phân giải in |
Lên đến 600 x 600 Dpi |
Thời gian khởi động máy |
Tương đương 10 giây hoặc ít hơn |
(Từ khi bật nguồn đến khi máy ở chế độ chờ) |
Thời gian in trang đầu tiên |
Tương đương 7.8 giấy (Khổ A4) |
Công suất in |
Lên đến 5.000 trang/tháng |
Khuyến nghị : 200 – 800 trang/tháng |
Hộp mực |
Mực 325 : Tương đương 1.600 trang (Độ phủ mực 5%) |
Hộp mực kèm máy : Tương đương 700 trang |
Khả năng xử lý giấy
|
Khay chứa giấy |
Khay giấy vào : Lên đến 150 tờ (Định lượng 80 g/m²) |
Khay giấy ra : Lên đến 100 tờ (Giấy ra úp mặt xuống) – (Định lượng 80 g/m²) |
Loại giấy in hỗ trợ |
Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư |
Khổ giấy in hỗ trợ |
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL |
Kích thước giấy tùy chọn |
Chiều rộng : 76,2mm đến 215,9mm |
Chiều dài : 188mm đến 355,6mm |
Độ dày giấy hỗ trợ |
60 g/m² đến 163 g/m² |
Hệ thống chung
|
Kết nối |
Dây Usb 2.0 Tốc độ cao |
Không dây : WiFi 802.11 b/g/n |
Giải pháp in di động |
Ứng dụng in Canon Mobile Printing |
Điều khiển |
Đèn Led thông báo |
Phím bấm điều khiển |
Bộ nhớ |
32 Mb |
Mức tiêu thụ điện |
Khi in : Tương đương 320 watts |
Chế độ chờ : Tương đương 1.8 watts (Kết nối Usb) – 2.8 watts (WiFi) |
Tắt máy : Tương đương 0.8 watts (Kết nối Usb) – 1.6 watts (WiFi) |
Mức tiêu hao chuẩn : 0,48 kWh/tuần |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ : 10°C ~ 30°C |
Độ ẩm : 20% ~ 80% RH (không ngưng tụ) |
Độ ồn : 49,3 dB |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows : 11 – 10 – 8.1 – 7 – Vista – XP |
Windows Server : 2003 – 2003 R2 – 2008 – 2008 R2 (64 bit) – 2012 (64 bit) – 2012 R2 (64 bit) – 2016 (64 bit) – 2019 (64 bit) – 2022 |
Mac Os X v10.6 – v10.8 |
Os X v10.9 – v10.11 |
Mac Os v10.12 – 14 |
Linux : 32 – 64 bit |
Kích thước |
364mm x 249mm x 199mm |
Trọng lượng |
Tương đương 5.0kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.