Mô tả
Tính năng nổi bật của máy in HP Color LaserJet Pro M452DN
- Máy in laser HP Color LaserJet Pro M452DN là dòng sản phẩm cao cấp với sức mạnh in vượt trội để bạn không phải chờ đợi khi sử dụng.Với tốc độ in nhanh 27 trang/phút kết hợp với khả năng in hai mặt tự động giúp bạn hoàn thành công việc nhanh hơn đối thủ,và giúp bạn làm được nhiều việc hơn cho năng suất doanh nghiệp cao hơn bạn mong muốn.Hoàn toàn xứng đáng với sự lựa chọn của bạn.
- Máy in laser HP Color LaserJet Pro M452DN mang đến tiện ích kết nối không ngừng nghỉ dù bạn đang ở bất kỳ đâu thông qua mạng Lan phổ biến,thuận lợi về kinh tế hơn khi máy có thể kết nối từ nhiều người và nhiều thiết bị để làm việc,giúp hạn chế chi phí đầu tư cho doanh nghiệp,dịch vụ hay cá nhân sử dụng.Kết nối đa phương tiện từ cố định như pc đến di động như laptop,điện thoại,tablet,ipad…cho hiệu quả công việc đến bất cứ lúc nào,bất cứ ở đâu.
- Máy in laser HP Color LaserJet Pro M452DN sẵn sàng cho ra những bản in màu đầy chất lượng và sắc nét với độ phân giải lên đến 600x600dpi với công nghệ HP ImageREt 3600 và theo hiệu chuẩn màu PANTONE® sẽ làm cho đối tác của bạn hào lòng hơn bao giờ hết.Hiệu suất năng lượng đạt chuẩn ENERGY STAR® giúp máy tiết kiệm điện năng tiêu thụ mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng công việc của bạn.
Thông số kỹ thuật máy in HP Color LaserJet Pro M452DN
Tên sản phẩm | Máy in màu laser HP Color LaserJet Pro M452DN |
Loại máy | In laser |
Chức năng | In màu – In đơn năng |
Khổ giấy in | Tối đa A4 |
In 2 mặt tự động | Có – Tiêu chuẩn |
Chức năng In | |
Tốc độ in | Lên đến 27 trang/phút (trắng đen – màu) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Công nghệ độ phân giải | HP ImageREt 3600 |
Hiệu chuẩn màu | Đạt chuẩn PANTONE® |
Công nghệ in | Laser |
Số hộp mực | 4 hộp – 4 màu (Đen – Xanh – Vàng – Đỏ) |
Mực in | HP 410A : Màu đen ~ 2.300 trang (CF410A) – Màu đỏ (CF413A)/vàng (CF412A)/xanh (CF411A) ~ 2.300 trang |
HP 410X : Màu đen (CF410X) ~ 6.500 trang – Màu đỏ (CF413X)/vàng (CF412X)/xanh (CF411X) ~5.000 trang | |
Ngôn ngữ in | HP postscript level 3 emulation – URF – PWG Raster – HP PCL 6 – PDF – Native Office – PCLm – HP PCL 5c |
Công suất in | 50.000 trang/tháng |
Công suất in khuyến nghị | 750 – 4.000 trang/tháng |
Thời gian in bản đầu tiên | Trắng đen : 9s/trang (sẵn sàng) – 11.4s/trang (chế độ nghỉ) |
Màu : 9.9s/trang (sẵn sàng) – 11.5s/trang (chế độ nghỉ) | |
Khả năng kết nối | |
Cổng kết nối | Cổng Usb dễ tiếp cận |
Cổng Usb 2.0 tốc độ cao | |
Cổng Ethernet nhanh tích hợp sẵn 10/100/1000 base-TX | |
Kết nối HP Eprint | Có |
Kết nối sẵn sàng | Tiêu chuẩn – Tích hợp sẵn Gigabit Ethernet |
Kết nối in di động | Google Cloud Print 2.0 – Mopria™ Certified – HP ePrint – Ứng dụng Di động – Apple AirPrint™ |
Khả năng xử lý giấy | |
Khay giấy vào | Khay tiêu chuẩn 250 tờ |
Khay đa năng 50 tờ | |
Khay tùy chọn lên đến 550 tờ | |
Khay giấy ra | Tối đa 150 tờ |
Khổ giấy hỗ trợ | Khay 1,2 : A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K, 10 x 15 cm, Oficio, bưu thiếp (JIS đơn, JIS đôi), phong bì (DL, C5, B5) |
Khay 3 : A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K , 10 x 15 cm, Oficio, bưu thiếp (JIS đơn, JIS đôi) | |
In đảo mặt tự động : A4, B5, 16K, Oficio (chỉ HP LJ Pro M452dn) | |
Kích thước giấy tùy chọn | Khay 1 : 76mm x 127mm đến 216mm x 356mm |
Khay 2,3 : 100mm x 148mm đến 216mm x 356mm | |
Định lượng giấy hỗ trợ (khuyến nghị) | Khay 1 : 60g/m² đến 176g/m² (tối đa 200g/m²) |
Khay 2 : 60g/m² đến 163g/m² (tối đa 176g/m² – 200g/m²) | |
Khay 3 : 60g/m² đến 163g/m² (tối đa 176g/m²) | |
In đảo mặt tự động : 60g/m² đến 163g/m² | |
Hệ thống | |
Bộ nhớ | 256 MB NAND Flash – 128 MB DRAM |
Tốc độ xử lý | 1200 MHz – cho khả năng in nhanh |
Điều khiển | Màn hình đồ họa 2 dòng Lcd |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10 – 8.1 – 8 -7 : 32 bit hoặc 64 bit |
Windows XP SP3 tất cả các phiên bản 32-bit | |
Windows Vista tất cả các phiên bản 32-bit | |
Mac OS X 10.7 Lion – OS X 10.8 Mountain Lion – OS X 10.9 Mavericks – OS X 10.10 Yosemite | |
Hiệu suất năng lượng | Đạt chuẩn : ENERGY STAR® – CECP – EPEAT® Silver – Taiwan Green Mark |
Nhiệt độ hoạt động | 15°C đến 30°C |
Công suất | Đang in : 570 watts |
Chế độ sẵn sàng : 17,6 watts | |
Chế độ nghỉ : 2,4 watts | |
Điện nguồn | 220 – 240 vac ( 50/60 Hz) |
Kích thước | 412mm x 469mm x 295mm |
Tối đa : 412mm x 649mm x 340mm | |
Khối lượng | 18,9 kg |
Khối lượng thùng | 22 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.