| Tên sản phẩm |
Máy in màu laser HP Color LaserJet Pro M452DN |
| Loại máy |
In laser |
| Chức năng |
In màu – In đơn năng |
| Khổ giấy in |
Tối đa A4 |
| In 2 mặt tự động |
Có – Tiêu chuẩn |
| Chức năng In |
| Tốc độ in |
Lên đến 27 trang/phút (trắng đen – màu) |
| Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
| Công nghệ độ phân giải |
HP ImageREt 3600 |
| Hiệu chuẩn màu |
Đạt chuẩn PANTONE® |
| Công nghệ in |
Laser |
| Số hộp mực |
4 hộp – 4 màu (Đen – Xanh – Vàng – Đỏ) |
| Mực in |
HP 410A : Màu đen ~ 2.300 trang (CF410A) – Màu đỏ (CF413A)/vàng (CF412A)/xanh (CF411A) ~ 2.300 trang |
| HP 410X : Màu đen (CF410X) ~ 6.500 trang – Màu đỏ (CF413X)/vàng (CF412X)/xanh (CF411X) ~5.000 trang |
| Ngôn ngữ in |
HP postscript level 3 emulation – URF – PWG Raster – HP PCL 6 – PDF – Native Office – PCLm – HP PCL 5c |
| Công suất in |
50.000 trang/tháng |
| Công suất in khuyến nghị |
750 – 4.000 trang/tháng |
| Thời gian in bản đầu tiên |
Trắng đen : 9s/trang (sẵn sàng) – 11.4s/trang (chế độ nghỉ) |
| Màu : 9.9s/trang (sẵn sàng) – 11.5s/trang (chế độ nghỉ) |
| Khả năng kết nối |
| Cổng kết nối |
Cổng Usb dễ tiếp cận |
| Cổng Usb 2.0 tốc độ cao |
| Cổng Ethernet nhanh tích hợp sẵn 10/100/1000 base-TX |
| Kết nối HP Eprint |
Có |
| Kết nối sẵn sàng |
Tiêu chuẩn – Tích hợp sẵn Gigabit Ethernet |
| Kết nối in di động |
Google Cloud Print 2.0 – Mopria™ Certified – HP ePrint – Ứng dụng Di động – Apple AirPrint™ |
| Khả năng xử lý giấy |
| Khay giấy vào |
Khay tiêu chuẩn 250 tờ |
| Khay đa năng 50 tờ |
| Khay tùy chọn lên đến 550 tờ |
| Khay giấy ra |
Tối đa 150 tờ |
| Khổ giấy hỗ trợ |
Khay 1,2 : A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K, 10 x 15 cm, Oficio, bưu thiếp (JIS đơn, JIS đôi), phong bì (DL, C5, B5) |
| Khay 3 : A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K , 10 x 15 cm, Oficio, bưu thiếp (JIS đơn, JIS đôi) |
| In đảo mặt tự động : A4, B5, 16K, Oficio (chỉ HP LJ Pro M452dn) |
| Kích thước giấy tùy chọn |
Khay 1 : 76mm x 127mm đến 216mm x 356mm |
| Khay 2,3 : 100mm x 148mm đến 216mm x 356mm |
| Định lượng giấy hỗ trợ (khuyến nghị) |
Khay 1 : 60g/m² đến 176g/m² (tối đa 200g/m²) |
| Khay 2 : 60g/m² đến 163g/m² (tối đa 176g/m² – 200g/m²) |
| Khay 3 : 60g/m² đến 163g/m² (tối đa 176g/m²) |
| In đảo mặt tự động : 60g/m² đến 163g/m² |
| Hệ thống |
| Bộ nhớ |
256 MB NAND Flash – 128 MB DRAM |
| Tốc độ xử lý |
1200 MHz – cho khả năng in nhanh |
| Điều khiển |
Màn hình đồ họa 2 dòng Lcd |
| Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 10 – 8.1 – 8 -7 : 32 bit hoặc 64 bit |
| Windows XP SP3 tất cả các phiên bản 32-bit |
| Windows Vista tất cả các phiên bản 32-bit |
| Mac OS X 10.7 Lion – OS X 10.8 Mountain Lion – OS X 10.9 Mavericks – OS X 10.10 Yosemite |
| Hiệu suất năng lượng |
Đạt chuẩn : ENERGY STAR® – CECP – EPEAT® Silver – Taiwan Green Mark |
| Nhiệt độ hoạt động |
15°C đến 30°C |
| Công suất |
Đang in : 570 watts |
| Chế độ sẵn sàng : 17,6 watts |
| Chế độ nghỉ : 2,4 watts |
| Điện nguồn |
220 – 240 vac ( 50/60 Hz) |
| Kích thước |
412mm x 469mm x 295mm |
| Tối đa : 412mm x 649mm x 340mm |
| Khối lượng |
18,9 kg |
| Khối lượng thùng |
22 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.