Tên sản phẩm | Máy in laser màu HP LaserJet Enterprise Color M553DN |
Loại máy | In laser |
Chức năng | In màu – In đơn năng |
Khổ giấy in | Tối đa A4 |
In 2 mặt tự động | Có – Tiêu chuẩn |
Chức năng In |
Tốc độ in | Lên đến 38 trang/phút (trắng đen – màu) |
Độ phân giải in | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Công nghệ in | Laser |
Công nghệ độ phân giải | Pantone Calibrated – HP ImageREt 3600 |
Số hộp mực | 4 hộp – 4 màu (Đen – Xanh – Đỏ – Vàng) |
Mực in | HP 508A (BK) ~6.000 trang – (C/Y/M) ~ 5.000 trang |
HP 508X (BK) ~12.500 trang – (C/Y/M) ~9.500 trang |
Thời gian in trang đầu tiên | Trắng đen : 6s/trang (sẵn sàng) – 9s/trang (chế độ ngủ) |
Màu : 7s/trang (sẵn sàng) – 9s/trang (chế độ ngủ) |
Ngôn ngữ in | HP PCL 5c – HP PCL 6 – native PDF printing (v 1.7) – HP postscript level 3 emulation |
Công suất in | 80.000 trang/tháng |
Công suất in khuyến nghị | 2.000 – 7.500 trang/tháng |
Khả năng kết nối |
Cổng kết nối | Cổng Usb 2.0 tốc độ cao |
Tích hợp cổng Ethernet nhanh 10/100/1000 base-TX |
Kết nối HP Eprint | Có |
Mạng sẵn sàng | Tiêu chuẩn – Tích hợp Gigabit Ethernet |
Kết nối in di động | Apple AirPrint™ – Mopria™ Certified – HP ePrint |
Xử lý giấy |
Khay giấy vào tiêu chuẩn | Khay đa năng tối đa 100 tờ |
Khay 2 tùy chọn tối đa 550 tờ |
Khay giấy vào mở rộng | Khay 3 tối đa 550 tờ |
Khay 4 tối đa 550 tờ |
Khay 5 tối đa 550 tờ |
Khay giấy ra | Tối đa 250 tờ |
Khổ giấy hỗ trợ | Khay 1 :A4, RA4, A5, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K, envelopes (B5, C5 ISO, C6, DL ISO) |
Khay 2 : A4, A5, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K |
Khay 3,4,5 : A4, RA4, A5, B5 (JIS), 16K |
Kích thước giấy tùy chỉnh | Khay 1 : 76mm x 127mm đến 216mm x 356mm |
Khay 2 : 102mm x 148mm đến 216mm x 297mm |
Khay 3,4,5 : 102mm x 148mm đến 216mm x 356mm |
Định lượng giấy hỗ trợ | Khay 1 : 60g/m² đến 220g/m² (plain paper) – 105g/m² đến 220g/m² (glossy paper) |
Khay 2 : 60g/m² đến 220 g/m² (plain paper) – 105g/m² đến 220 g/m² (glossy paper) |
Khay 3,4,5 : 60g/m² đến 220 g/m² (plain paper) – 105g/m² đến 220 g/m² (glossy paper) |
Bộ đảo tự động : 60g/m² đến 163 g/m² |
Hệ thống |
Bộ nhớ | 1 GB |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tốc độ xử lý | 1.2 GHz – cho tốc độ in cực nhanh |
Điều khiển | Màn hình Lcd 4 dòng(đồ họa màu) – Phím bấm 10 phím |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows XP (SP3) 32 bit |
Windows Vista 32 bit |
Windows 10 – 8.1 – 8 – 7 : 32 bit hoặc 64 bit |
Mac OS X 10.7 Lion – OS X 10.8 Mountain Lion – OS X 10.9 Mavericks – OS X 10.10 Yosemite |
Điện nguồn | 200 – 240 vac (50Hz) |
Công suất | Khi in : 617 watts |
Sẵn sàng : 33.7 watts |
Chế độ nghỉ : 3.95 watts |
Hiệu suất năng lượng | Đạt chuẩn : CECP – Taiwan Green Mark – EPEAT® Silver – ENERGY STAR® |
Nhiệt độ hoạt động | 15ºC đến 30ºC |
Độ ồn | 51 dB(A) |
Kích thước | Máy : 699mm x 479mm x 399mm |
| Thùng : 600mm x 500mm x 598mm |
Khối lượng | Máy : 27.5kg – Thùng : 31.3kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.