| Tên sản phẩm |
Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M254DW |
| Loại máy |
In laser |
| Chức năng |
In màu – In đơn năng |
| Khổ giấy |
Tối đa A4 |
| In 2 mặt tự động |
Có – Tiêu chuẩn |
| Chức năng In |
| Tốc độ |
Lên đến 21 trang/phút (trắng đen – màu) |
| Độ phân giải in |
600 x 600 dpi |
| Công nghệ in |
Laser |
| Công nghệ độ phân giải |
ImageRET 3600 |
| Ngôn ngữ in |
HP PCL 5c – PCLm – URF – HP PCL 6 – HP postscript level 3 emulation – PDF |
| Số hộp mực |
4 hộp – 4 màu (BK – C – Y – M) |
| Mực in |
HP 202A – HP 203A : BK ~1.400 trang – C/Y/M ~1.300 trang |
| HP 202X – HP 203X : BK ~3.200 trang – C/Y/M ~2.500 trang |
| Thời gian in bản đầu tiên |
Trắng đen : 10.3s/trang (sẵn sàng) – 12s/trang (chế độ nghỉ) |
| Công suất in |
40.000 trang/tháng |
| Khả năng kết nối |
| Cổng kết nối |
Cổng Usb chủ phía trước |
| Cổng Usb 2.0 tốc độ cao |
| Cổng Ethernet nhanh 10/100 base-TX tích hợp nhanh |
| 802.11n 2.4/5GHz không dây |
| Kết nối không dây |
802.11 b/g/n tích hợp sẵn |
| Mã hóa qua AES hoặc TKIP; WPS; Wi-Fi Direct |
| Xác thực qua WEP, WPA/WPA2 hoặc 802.11x |
| Kết nối in di động |
Apple AirPrint™ – Wi-Fi Direct – Ứng dụng dành cho di động – HP ePrint – Mopria™ Certified |
| Khả năng xử lý giấy |
| Khay giấy vào |
Khay tiêu chuẩn tối đa 250 tờ |
| Khay đa năng 01 tờ |
| Khay giấy ra |
Tối đa 100 tờ |
| Khổ giấy hỗ trợ |
A4(210 x 299) – A5(148 x 210) – A6(105×148) – B5(JIS – 182 x 257) – B6(JIS – 128 x 182) – 10x15cm – Letter(216 x 280) … |
| Kích thước giấy tùy chỉnh |
76mm x 127mm đến 216mm x 356mm |
| Định lượng giấy (khuyến nghị) |
60g/m² đến 163g/m² |
| Cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 200 g/m² Giấy Mờ HP trong trình điều khiển. |
| Cho phép tối đa 220g/m² Giấy Bóng HP trong trình điều khiển. |
| Hệ thống |
| Bộ nhớ |
256 MB DDR – 256 MB NAND Flash |
| Tốc độ xử lý |
800 MHz |
| Điều khiển |
Màn hình đồ họa màu 2.7 inch cảm ứng |
| Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows® 10 – 8.1 – 8 – 7 : 32 bit hoặc 64 bit |
| Windows® XP SP3 trở lên chỉ hỗ trợ 32 bit |
| Windows Vista® chỉ hỗ trợ 32 bit |
| Apple® OS X: Sierra(v10.12) – Yosemite (v10.10) – El Capitan (v10.11) |
| Hiệu suất năng lượng |
CECP |
| Nhiệt độ hoạt động |
15°C đến 30°C |
| Điện nguồn |
220 – 240 vac (50/60 Hz) |
| Công suất |
Đang in 381 watts |
| Sẵn sàng 7.5 watts |
| Chế độ nghỉ : 0.8 watts |
| Kích thước |
392mm x 419mm x 247,5mm |
| Tối đa : 392mm x 475mm x 297mm |
| Khối lượng |
14,8 kg |
| Khối lượng thùng |
17,4 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.