Tên sản phẩm |
Máy in laser trắng đen HP LaserJet Pro MFP M130FN |
Loại máy |
In laser trắng đen |
Chức năng |
In – Scan – Copy – Fax |
Khổ giấy in |
Tối đa A4 |
In 2 mặt tự động |
Không có – Thủ công |
Chức năng In |
Tốc độ in |
Lên đến 22 trang/phút |
Độ phân giải in (tốt nhất) |
600 x 600 dpi |
1200 x 1200 dpi với HP FastRes |
Công nghệ in |
Laser |
Thời gian in trang đầu tiên |
Sẵn sàng 7.5s/trang |
Chế độ ngủ 8.6s/trang |
Mực in |
HP 17A tương đương 1.600 trang (CF217A) |
Trống ảnh (drum mực) HP 19A tương đương 12.000 trang (CF219A) |
Ngôn ngữ in |
PWG – URF – PCLmS |
Cảm biến giấy tự động |
Không có |
Công suất in |
Lên đến 10.000 trang/tháng |
Công suất in khuyến nghị |
500 – 1.800 trang/tháng |
Chức năng Scan |
Tốc độ scan |
Lên đến 12 trang/phút |
Độ phân giải scan |
ADF : 300 dpi (màu/trắng đen) |
Mặt kính phẳng : 600dpi (màu) – 1200dpi (trắng đen |
Scan 2 mặt |
Không có |
Chế độ scan |
Flatbed (mặt kính phẳng) – ADF |
Scan kỹ thuật số |
Không có |
Định dạng file scan |
PNG – PDF – JPEG |
Định dạng file hỗ trợ |
Không có |
Chế độ scan đầu vào |
Phần mềm HP Director (Macintosh) – Ứng dụng người dùng thông qua WIA hoặc TWAIN – Scan qua HP LaserJet Scan (Windows®) |
Kích thước scan ADF |
Tối thiểu : 148,5mm x 210mm |
Tối đa : 215,9mm x 297mm |
Chức năng Copy |
Tốc độ copy |
22 trang/phút |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Chế độ thu phóng |
25% – 400% |
Copy liên tục |
Lên đến 99 bản |
Chức năng Fax |
Tốc độ fax |
33.6 kbps (tương đương 3.0s/trang) |
Độ phân giải |
300 x 300 dpi |
Bộ nhớ fax |
Lên đến 1.000 trang |
Quay số nhanh |
Lên đến 120 số |
Quay số nhóm |
Tối đa 119 số |
Địa chỉ gửi |
Lên đến 119 địa chỉ |
Khả năng kết nối |
Cổng kết nối |
Cổng Usb 2.0 tốc độ cao |
Cổng mạng Ethernet nhanh 10/100 base-TX tích hợp sẵn |
Cổng điện thoại vào – ra |
Kết nối HP Eprint |
Có |
Kết nối không dây |
Không có |
Mạng sẵn sàng (tiêu chuẩn) |
Tích hợp sẵn Ethernet |
Kết nối in di động |
Google Cloud Print 2.0 – Mopria certified – HP ePrint – Apple AirPrint™ |
Xử lý giấy |
Khay giấy vào |
Tối đa 150 tờ |
Khay ADF |
Lên đến 35 tờ |
Khay giấy ra |
Lên đến 100 tờ |
Khổ giấy ảnh |
A4 – A5 – A6 – B5 (JIS) |
Kích thước giấy tùy chỉnh |
76mm x 127mm đến 216mm x 356mm |
Định lượng giấy |
Khuyến nghị 60 g/m² đến 163 g/m² |
Định lượng giấy ( ADF ) |
Khuyến nghị 70 g/m² đến 90 g/m² |
Hệ thống |
Bộ nhớ |
256 MB |
Tốc độ xử lý |
600 MHz |
Điều khiển |
Màn hình hiển thị Lcd 2 dòng – Phím bấm cho thao tác nhanh |
Hiệu suất năng lượng |
Đạt chuẩn ENERGY STAR® |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows® 10 – 8.1 – 8 – 7: 32 bit hoặc 64 bit |
Windows Vista®: chỉ 32 bit |
Windows® XP SP3 trở lên chỉ 32 bit |
Apple® OS X EI Capitan (v10.11) – OS X Yosemite (v10.10) – OS X Mavericks (v10.9) |
Độ ồn |
51 dB(A) |
Nhiệt độ hoạt động |
15ºC tới 32,5ºC |
Nguồn điện |
220 – 240 VAC ( 50/60Hz) |
Công suất |
Đang in : 255 watts |
Sẵn sàng : 4.2 watts |
Ngủ : 1.0 watts |
Kích thước |
415,1mm x 288mm x 279,5mm |
Khối lượng |
7.6 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.