| Tên sản phẩm |
Máy in laser trắng đen HP LaserJet Pro MFP M227FDN |
| Loại máy |
In laser trắng đen |
| Chức năng |
In – Scan – Copy – Fax |
| Khổ giấy in |
Tối đa A4 |
| In 2 mặt tự động |
Có |
| Chức năng In |
| Tốc độ in |
Lên đến 28 trang/phút |
| Độ phân giải in |
1200 x 1200 dpi |
| Công nghệ in |
In Laser |
| Mực in |
HP 30A tương đương 1.600 trang in (CF230A) |
| HP 30X tương đương 3.500 trang in (CF230X) |
| Drum mực (trống ảnh) HP 32A tương đương 23.000 trang in (CF232A_ |
| Ngôn ngữ in |
PCL6 – PCL5c – PDF – PWG – PCLmS – URF – PS |
| Cảm biến giấy tự động |
Không có |
| Thời gian in trang đầu tiên |
Chế độ sẵn sàng : 6.6s/trang |
| Chế độ ngủ : 6.8s/trang |
| Công suất in |
30.000 trang/tháng |
| Công suất in khuyến nghị |
250 – 2500 trang/tháng |
| Chức năng Scan |
| Tốc độ scan |
Lên đến 15 trang/phút |
| Độ phân giải scan |
ADF : 300dpi (trắng đen – màu) |
| Flatbed : 1200dpi (trắng đen – màu) |
| Chế độ scan |
ADF – Flatbed (mặt kính phẳng) |
| Định dạng file scan |
RAW (BMP) – TIFF – PNG – PDF – JPG |
| Kích thước scan (ADF) |
Tối thiểu : 148,5mm x 210mm |
| Tối đa : 215,9mm x 355,6mm |
| Chế độ scan đầu vào |
Phần mềm HP scan – Ứng dụng người dùng thông qua WIA hoặc TWAIN |
| Chức năng Copy |
| Tốc độ copy |
Tối đa 28 trang/phút |
| Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
| Thời gian copy trang đầu tiên |
Chế độ sẵn sàng : 6.5s/trang |
| Chế độ ngủ : 6.6s/trang |
| Copy tối đa |
Lên đến 99 bản |
| Chế độ thu phóng |
25% – 400% |
| Chức năng Fax |
| Tốc độ fax |
4.2 kB/s |
| Độ phân giải |
300 x 300 dp (tốt nhất) |
| Bộ nhớ fax |
Lên đến 1.000 trang |
| Quay số nhanh |
Tối đa 120 số |
| Quay số nhóm |
Tối đa 119 nhóm |
| Địa chỉ fax |
Lên đến 119 địa chỉ |
| Khả năng kết nối |
| Cổng kết nối |
Cổng Usb 2.0 tốc độ cao |
| Cổng Ethernet 10/100 base-TX |
| Đường dây điện thoại vào – ra |
| Mạng sẵn sàng |
Tích hợp Ethernet tiêu chuẩn |
| Kết nối HP Eprint |
Có |
| Kết nối không dây |
Không có |
| Kết nối in di động |
Google Cloud Print™ – HP ePrint – AirPrint® |
| Xử lý giấy |
| Khay giấy vào |
Khay tự động tối đa 250 tờ |
| Khay đa năng 10 tờ (khay ưu tiên) |
| Khay ADF tối đa 35 tờ |
| Khay giấy ra |
Tối đa 150 tờ |
| Kích thước giấy hỗ trợ |
A4 – A5 – A6 – B5 (JIS) |
| Định lượng giấy |
Khuyến nghị 60 g/m² đến 163 g/m² |
| Định lượng giấy khay ADF |
Khuyến nghị 70 g/m² đến 90 g/m² |
| Hệ thống |
| Bộ nhớ |
256 MB |
| Tốc độ xử lý |
800 MHz |
| Điều khiển |
Màn hình Lcd 2 dòng trực quan |
| Hệ thống phím bấm cho thao tác nhanh |
| Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 10 – 8.1 – 8 – 7: 32 bit hoặc 64 bit |
| Windows Vista: (chỉ 32 bit) |
| Windows XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit) |
| Apple OS X Sierra(v10.12) – OS X El Capitan (v10.11) – OS X Yosemite (v10.10) |
| Hiệu suất năng lượng |
Đạt tiêu chuẩn CECP – ENERGY STAR® |
| Nhiệt độ hoạt động |
15ºC – 32,5ºC |
| Độ ồn |
52 dB(A) khi hoạt động in |
| Điện nguồn |
220 – 240 VAC (50/60 Hz, 3,3A) |
| Công suất |
Khi in : 475 watts |
| Chế độ sẵn sàng : 4.5 watts |
| Chế độ ngủ : 1.0 watts |
| Kích thước |
403mm x 407.4mm x 311.5mm |
| Khối lượng |
9.4 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.